--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ meeting place chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quĩ đạo
:
orbit; trajectory
+
coming together
:
việc hợp nhất, cùng tham gia.the merging of the two groups occurred quicklyViệc hợp nhất hai nhóm xảy ra nhanh chóng.there was no meeting of mindsỞ đó không có sự đồng ý tưởng.
+
nảy sinh
:
Develop, appearPhải giáo dục trẻ em, đừng để nảy sinh ra tính tự kiêuOne must educate children and prevent self-conceit from developing in them
+
blue print
:
bản sơ đồ, bản thiết kế, bản kế hoạch